I. Thông tin Ban Giám Hiệu:
BAN GIÁM HIỆU TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ NỘI - AMSTERDAM
1. Cô Lê Thị Oanh - Hiệu trưởng nhà trường
2. Thầy Bùi Văn Phúc - Phó Hiệu trưởng phụ trách Chuyên môn
3. Thầy Nguyễn Đình Vinh - Phó Hiệu trưởng phụ trách giáo vụ và nội chính
4. Thầy Hồ Quốc Việt - Phó Hiệu trưởng phụ trách Cơ sở vật chất và Khối THCS
5. Cô Dương Tú Anh - Phó Hiệu trưởng phụ trách Công tác chủ nhiệm và Đức dục.
II. Thông tin giáo viên năm học 2020 - 2021
TT |
Họ và tên |
Ký hiệu |
Tổ |
|
1 |
Hạ Vũ Anh |
T1 |
Toán |
|
2 |
Phan Hồng Anh |
T2 |
Toán |
|
3 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
T3 |
Toán |
|
4 |
Hà Thị Mai Dung |
T4 |
Toán |
|
5 |
Quách Văn Giang |
T5 |
Toán |
|
6 |
Nghiêm Thị Hồng Hạnh |
T6 |
Toán |
|
7 |
Võ Thị Hằng |
T7 |
Toán |
|
8 |
Thái Thị Thanh Hoa |
T8 |
Toán |
|
9 |
Nguyễn Xuân Hùng |
T9 |
Toán |
|
10 |
Bùi Văn Mạnh |
T10 |
Toán |
|
11 |
Lê Thị Ánh Nguyệt |
T11 |
Toán |
|
12 |
Cao Thị Vân Oanh |
T12 |
Toán |
|
13 |
Trương Nam Phương |
T13 |
Toán |
|
14 |
Nguyễn Công Tất |
T14 |
Toán |
|
15 |
Đào Phương Thảo |
T15 |
Toán |
|
16 |
Nguyễn Đắc Thắng |
T16 |
Toán |
|
17 |
Mai Xuân Thắng |
T17 |
Toán |
|
18 |
Nguyễn Tiến Trung |
T18 |
Toán |
|
19 |
Nguyễn Trung Tuân |
T19 |
Toán |
|
20 |
Hồ Quốc Việt |
HP1 |
Toán |
|
21 |
Nguyễn Thanh Bình |
T20 |
HĐ |
|
22 |
Phùng Thị Kim Dung |
T21 |
HĐ |
|
23 |
Phạm Việt Dũng |
T22 |
HĐ |
|
24 |
Cao Văn Dũng |
T23 |
HĐ |
|
25 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng |
T24 |
HĐ |
|
26 |
Nguyễn Công Hùng |
T25 |
HĐ |
|
27 |
Trần Ninh Hoa |
T26 |
HĐ |
|
28 |
Đoàn Thị Lan Hương |
T27 |
HĐ |
|
29 |
Ngân Văn Kỳ |
T28 |
HĐ |
|
30 |
Phạm Thị Hồng Nhung |
T29 |
HĐ |
|
31 |
Đoàn Thị Lê Oanh |
T30 |
HĐ |
|
32 |
Nguyễn Tiến Tân |
T31 |
HĐ |
|
33 |
Cấn Thị Thu Thảo |
T32 |
HĐ |
|
34 |
Ngô Thiên Trang |
T33 |
Toán |
|
35 |
Hoàng Thị Xuân |
T34 |
HĐ |
|
36 |
Định Thị Yến |
T35 |
HĐ |
|
37 |
Lê Thị Thúy |
Tin1 |
Tin |
|
38 |
Đỗ Huy Hiếu |
Tin2 |
Tin |
|
39 |
Bùi Tiến Dũng |
Tin3 |
HĐ |
|
40 |
Lê Thị Thu Hà |
Tin4 |
HĐ |
|
41 |
Trịnh Quang Hải |
Tin5 |
HĐ |
|
42 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
Tin6 |
HĐ |
|
43 |
Nguyễn Hoàng Long |
Tin7 |
HĐ |
|
44 |
Võ Văn Sửu |
Tin8 |
HĐ |
|
45 |
Vũ Văn Thoả |
Tin9 |
HĐ |
|
46 |
Hoàng Thị Vân |
Tin10 |
HĐ |
|
47 |
Lê Thanh Sơn |
Tin11 |
HĐ |
|
48 |
Đặng Nguyệt Anh |
V1 |
Văn |
|
49 |
Dương Tú Anh |
HP2 |
Văn |
|
50 |
Bùi Thị Kim Ánh |
V2 |
Văn |
|
51 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
V3 |
Văn |
|
52 |
Khương Thị Thu Cúc |
V4 |
Văn |
|
53 |
Nguyễn Lê Dung |
V5 |
Văn |
|
54 |
Lê Thái Hoa |
V6 |
Văn |
|
55 |
Lê Thị Thanh Huyền |
V7 |
Văn |
|
56 |
Đỗ Thị Thu Hương |
V8 |
Văn |
|
57 |
Lê Thị Hương |
V9 |
Văn |
|
58 |
Phạm Ngọc Lan |
V10 |
Văn |
|
59 |
Nguyễn Vũ Thanh Liêm |
V11 |
Văn |
|
60 |
Trần Thị Luyến |
V12 |
Văn |
|
61 |
Vũ Hồng Nhung |
V13 |
Văn |
|
62 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
V14 |
Văn |
|
63 |
Đỗ Tú Oanh |
V15 |
Văn |
|
64 |
Đặng Ngọc Phương |
V16 |
Văn |
|
65 |
Bùi Thị Hoài Thanh |
V17 |
Văn |
|
66 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
V18 |
Văn |
|
67 |
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ |
V19 |
Văn |
|
68 |
Trần Thị Xuyến |
V20 |
Văn |
|
69 |
Cao Hải Yến |
V21 |
Văn |
|
70 |
Trần Vân Anh |
V22 |
HĐ |
|
71 |
Tường Lan Chi |
V23 |
HĐ |
|
72 |
Phạm Khánh Dung |
V24 |
HĐ |
|
73 |
Nghiêm Tố Minh |
V25 |
HĐ |
|
74 |
Phạm Hà My |
V26 |
HĐ |
|
75 |
Nguyễn Hạnh Lê |
V27 |
HĐ |
|
76 |
Phạm Hải Linh |
V28 |
HĐ |
|
77 |
Mang Bích Phương |
V29 |
HĐ |
|
78 |
Phạm Thị Thủy |
V30 |
HĐ |
|
79 |
Vũ Thị Kiều Anh |
N1 |
HĐ |
|
80 |
Nguyễn Văn Bắc |
N2 |
N.ngữ |
|
81 |
Bùi Ánh Dương |
N3 |
N.ngữ |
|
82 |
Bùi Hoàng Đàn |
N4 |
N.ngữ |
|
83 |
Trần Thu Giang |
N5 |
N.ngữ |
|
84 |
Trịnh Lê Hoa |
N6 |
N.ngữ |
|
85 |
Phạm Thị Bích Hồng |
N7 |
N.ngữ |
|
86 |
Đặng Diễm Hương |
N8 |
N.ngữ |
|
87 |
Bùi Thanh Hương |
N9 |
N.ngữ |
|
88 |
Vũ Tố Lan |
N10 |
N.ngữ |
|
89 |
Trần Hồng Linh |
N11 |
N.ngữ |
|
90 |
Đinh Thị Hoàng Ngân |
N12 |
N.ngữ |
|
91 |
Đặng Thị Kim Ngân |
N13 |
N.ngữ |
|
92 |
Nguyễn Thanh Nhã |
N14 |
N.ngữ |
|
93 |
Bùi Ngọc Quyên |
N15 |
N.ngữ |
|
94 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
N16 |
N.ngữ |
|
95 |
Lê Thu Thủy |
N17 |
N.ngữ |
|
96 |
Đặng Huyền Trang |
N18 |
N.ngữ |
|
97 |
Nguyễn Thị Phương Trà |
N19 |
N.ngữ |
|
98 |
Tạ Thu Trang |
N20 |
N.ngữ |
|
99 |
Mai Thành Sơn |
N21 |
N.ngữ |
|
100 |
Đỗ Hồng Vân |
N22 |
N.ngữ |
|
101 |
Nguyễn Thị Việt |
N23 |
N.ngữ |
|
102 |
Lê Thị Oanh |
HT |
N.ngữ |
|
103 |
Nguyễn Ngọc Diệp Chi |
N24 |
HĐ |
|
104 |
Hoàng Phương Hạnh |
N25 |
HĐ |
|
105 |
Lê Thu Hiền |
N26 |
HĐ |
|
106 |
Nguyễn Hương Quỳnh Hoa |
N27 |
HĐ |
|
107 |
Phạm Lê Huy |
N28 |
HĐ |
|
108 |
Nguyễn Thu Hương |
N29 |
HĐ |
|
109 |
Nguyễn Hương Lan |
N30 |
HĐ |
|
110 |
Trần Thị Phương Lan |
N31 |
HĐ |
|
111 |
Trần Mỹ Linh |
N32 |
HĐ |
|
112 |
Nguyễn Lan Phương |
N33 |
HĐ |
|
113 |
Hoàng Diệu Tú |
N34 |
HĐ |
|
114 |
Nguyễn Kim Dung |
S1 |
Sử |
|
115 |
Khuất Duy Dũng |
S2 |
Sử |
|
116 |
Trịnh Thị Huyền |
S3 |
Sử |
|
117 |
Nguyễn Thu Hương |
S4 |
Sử |
|
118 |
Nguyễn Thị Nhật |
S5 |
Sử |
|
119 |
Đỗ Thị Thu Quyên |
S6 |
Sử |
|
120 |
Nguyễn Đức Nghĩa |
S7 |
HĐ |
|
121 |
Trần Anh Phương |
S8 |
HĐ |
|
122 |
Hà Thị Thúy |
S9 |
HĐ |
|
123 |
Lê Thị Trà |
S10 |
HĐ |
|
124 |
Nguyễn Mạnh Hà |
Đ1 |
Địa |
|
125 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Đ2 |
Địa |
|
126 |
Vũ Quốc Lịch |
Đ3 |
Địa |
|
127 |
Bùi Thị Nhiệm |
Đ4 |
Địa |
|
128 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
Đ5 |
Địa |
|
129 |
Nguyễn Thị Thanh Ngọc |
Đ6 |
Địa |
|
129 |
Mai Thị Thủy |
Đ7 |
Địa |
|
130 |
Tạ Quỳnh Trang |
Đ8 |
Địa |
|
131 |
Ngô Thanh Hương |
Đ9 |
HĐ |
|
132 |
Đinh Lê Thiên Nga |
Đ10 |
HĐ |
|
133 |
Trần Thị Ngân |
Đ11 |
HĐ |
|
134 |
Trần Văn Năng |
G1 |
GDCD |
|
135 |
Ninh Hạnh Quyên |
G2 |
GDCD |
|
136 |
Đỗ Kiều Tâm |
G3 |
GDCD |
|
137 |
Trần Thị Thu Thảo |
G4 |
GDCD |
|
138 |
Chu Thị Hiên |
G5 |
HĐ |
|
139 |
Nguyễn Thanh Phương |
G6 |
HĐ |
|
140 |
Trần Thị An |
L1 |
Lý |
|
141 |
Lê Mạnh Cường |
L2 |
Lý |
|
142 |
Lương Thị Thùy Dương |
L3 |
Lý |
|
143 |
Phạm Vũ Bích Hằng |
L4 |
Lý |
|
144 |
Nguyễn Thùy Linh |
L5 |
Lý |
|
145 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
L6 |
Lý |
|
146 |
Phạm Thị Phương |
L7 |
Lý |
|
147 |
Đinh Trần Phương |
L8 |
Lý |
|
148 |
Nguyễn Xuân Quang |
L9 |
Lý |
|
149 |
Triệu Lê Quang |
L10 |
Lý |
|
150 |
Nguyễn Đình Vinh |
HP2 |
Lý |
|
151 |
Nguyễn Thị Thơm |
L12 |
Lý |
|
152 |
Nguyễn Bảo Yến |
L13 |
Lý |
|
153 |
Bùi Văn Phúc |
HP3 |
Lý |
|
154 |
Nguyễn Phương Anh |
L14 |
Lý |
|
155 |
Phạm Hồng Bích |
L15 |
HĐ |
|
156 |
Nguyễn Thị Cúc |
L16 |
HĐ |
|
157 |
Đỗ Lệnh Điện |
L17 |
HĐ |
|
158 |
Trần Thị Xuân Phương |
L18 |
HĐ |
|
159 |
Hàn Thu Thủy |
L19 |
HĐ |
|
160 |
Đặng Thị Thu Hà |
Cn1 |
KTCN |
|
161 |
Nguyễn Văn Quảng |
Cn2 |
KTCN |
|
162 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
H1 |
Hóa |
|
163 |
Đinh Thị Băng |
H2 |
Hóa |
|
164 |
Lê Thị Ngọc Hà |
H3 |
Hóa |
|
165 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
H1 |
Hóa |
|
166 |
Đinh Thị Băng |
H2 |
Hóa |
|
167 |
Lê Thị Ngọc Hà |
H3 |
Hóa |
|
168 |
Đào Nguyễn Thu Hà |
H4 |
Hóa |
|
169 |
Nguyễn Hồng Hải |
H5 |
Hóa |
|
170 |
Nguyễn Thị Hồng |
H6 |
Hóa |
|
171 |
Ng. Thị Thúy Hường |
H7 |
Hóa |
|
172 |
Nguyễn Thị Thu |
H8 |
Hóa |
|
173 |
Hoàng Thị Yến |
H9 |
Hóa |
|
174 |
Nguyễn Thế Anh |
H10 |
HĐ |
|
175 |
Nguyễn Bích Hà |
H11 |
HĐ |
|
176 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
H12 |
HĐ |
|
177 |
Phạm Thanh Mai |
H13 |
HĐ |
|
178 |
Lữ Ánh Ngọc |
H14 |
HĐ |
|
179 |
Đặng Kim Ngọc |
H15 |
HĐ |
|
180 |
Cao Thị Tơ |
H16 |
HĐ |
|
181 |
Nguyễn Quang Anh |
Sh1 |
Sinh |
|
182 |
Bùi Thu Hà |
Sh2 |
Sinh |
|
183 |
Nguyễn Thị Mai |
Sh3 |
Sinh |
|
184 |
Huỳnh Thị Ái Tâm |
Sh4 |
Sinh |
|
185 |
Trương Thị Thu Thủy |
Sh5 |
Sinh |
|
186 |
Mai Thị Thủy |
Sh6 |
Sinh |
|
187 |
Mai Thị Tình |
Sh7 |
Sinh |
|
188 |
Lê Thị Dung |
Sh8 |
HĐ |
|
189 |
Nguyễn.T Kim Dương |
Sh9 |
HĐ |
|
190 |
Vũ Thị Hiên |
Sh10 |
HĐ |
|
191 |
Nguyễn Thanh Huyền |
Sh11 |
HĐ |
|
192 |
Trần Thị Thu Hương |
Sh12 |
HĐ |
|
193 |
Phạm Thị Phương Nam |
Sh13 |
HĐ |
|
194 |
Nguyễn Thị Quyên |
Sh14 |
HĐ |
|
195 |
Đỗ Thị Vĩnh Hằng |
Cn3 |
CN |
|
196 |
Lê Khả Chiến |
Td1 |
T. dục |
|
197 |
Trần Mạnh Hùng |
Td2 |
T. dục |
|
198 |
Nguyễn Duy Tuyến |
Td3 |
T. dục |
|
199 |
Nguyễn Minh Thủy |
Td4 |
T. dục |
|
200 |
Trần Thị Xuân Hương |
Td5 |
HĐ |
|
201 |
Nguyễn Thị Linh |
Td6 |
HĐ |
|
202 |
Đào Văn Tân |
Td7 |
HĐ |
|
203 |
Bùi Huỳnh Thân |
Td8 |
HĐ |
|
204 |
Nguyễn Anh Tú |
Td9 |
HĐ |
|
205 |
Nguyễn Văn Định |
QP1 |
QP |
|
206 |
Nguyễn Văn Mạnh |
QP2 |
QP |
|
207 |
Nguyễn Thị Thúy |
QP3 |
QP |
|
|
Nhạc - Họa |
|
||
208 |
Nguyễn Kim Hạnh |
Hoa1 |
HĐ |
|
209 |
Nguyễn Mỹ Hà |
Hoa2 |
HĐ |
|
210 |
Nguyễn Minh Yến |
Hoa3 |
HĐ |
|
211 |
Lê Hồng Hạnh |
Nh1 |
HĐ |
|
212 |
Trương Thị Nghĩa |
Nh2 |
HĐ |
|
213 |
Lê Anh Thư |
Nh3 |
HĐ |
|
|
Pháp song ngữ |
|
||
214 |
Phạm Trung Dũng |
LP1 |
HĐ |
|
215 |
Lê Thị Minh Nguyệt |
TP1 |
HĐ |
|
STT |
Họ và tên |
Ký hiệu |
Tổ |
1 |
Phan Hồng Anh |
T1 |
Toán |
2 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
T2 |
Toán |
3 |
Nguyễn Thanh Bình |
T3 |
Toán |
4 |
Phùng Thị Kim Dung |
T4 |
HĐ |
5 |
Hà Thị Mai Dung |
T5 |
Toán |
6 |
Quách Văn Giang |
T6 |
Toán |
7 |
Nghiêm Thị Hồng Hạnh |
T7 |
Toán |
8 |
Võ Thị Hằng |
T8 |
Toán |
9 |
Thái Thị Thanh Hoa |
T9 |
Toán |
10 |
Nguyễn Xuân Hùng |
T10 |
Toán |
11 |
Bùi Văn Mạnh |
T11 |
Toán |
12 |
Lê Thị Ánh Nguyệt |
T12 |
Toán |
13 |
Nguyễn Công Tất |
T13 |
Toán |
14 |
Đào Phương Thảo |
T14 |
Toán |
15 |
Nguyễn Đắc Thắng |
T15 |
Toán |
16 |
Mai Xuân Thắng |
T16 |
Toán |
17 |
Nguyễn Tiến Trung |
T17 |
Toán |
18 |
Cao Thị Vân Oanh |
T18 |
Toán |
19 |
Đoàn Thị Lê Oanh |
T19 |
HĐ |
20 |
Hồ Quốc Việt |
HP 1 |
Toán |
21 |
Hạ Vũ Anh |
T20 |
Toán |
22 |
Phạm Việt Dũng |
T21 |
HĐ |
23 |
Đỗ Lệnh Đạt |
T22 |
HĐ |
24 |
Ngô Thế Hải |
T23 |
HĐ |
25 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
T24 |
HĐ |
26 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng |
T25 |
HĐ |
27 |
Nguyễn Công Hùng |
T27 |
HĐ |
28 |
Trần Ninh Hoa |
T28 |
HĐ |
29 |
Đoàn Thị Lan Hương |
T29 |
HĐ |
30 |
Trần Văn Khải |
T30 |
HĐ |
31 |
Ngân Văn Kỳ |
T31 |
HĐ |
32 |
Phan Thị Yến Lan |
T32 |
HĐ |
33 |
Vũ Thị Kim Ngần |
T33 |
HĐ |
34 |
Trương Nam Phương |
T34 |
Toán |
35 |
Nguyễn Tiến Tân |
T35 |
HĐ |
36 |
Cấn Thị Thu Thảo |
T36 |
HĐ |
37 |
Nguyễn Trung Tuân |
T37 |
HĐ |
38 |
Nguyễn Duy Tiến |
T38 |
HĐ |
39 |
Hoàng Thị Xuân |
T39 |
HĐ |
40 |
Định Thị Yến |
T40 |
HĐ |
41 |
Chu Phương Chi |
Tin 1 |
HĐ |
42 |
Lê Thị Thúy |
Tin 2 |
Tin |
43 |
Trần Anh Tuấn |
Tin 3 |
Tin |
44 |
Bùi Tiến Dũng |
Tin 4 |
HĐ |
45 |
Lê Thị Thu Hà |
Tin 5 |
HĐ |
46 |
Trịnh Quang Hải |
Tin 6 |
HĐ |
47 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
Tin 7 |
HĐ |
48 |
Nguyễn Hoàng Long |
Tin 8 |
HĐ |
49 |
Võ Văn Sửu |
Tin 9 |
HĐ |
50 |
Vũ Văn Thoả |
Tin 10 |
HĐ |
51 |
Nguyễn Thành Trung |
Tin 11 |
HĐ |
52 |
Hoàng Thị Vân |
Tin 12 |
HĐ |
|
|
|
|
53 |
Đặng Nguyệt Anh |
V1 |
Văn |
54 |
Dương Tú Anh |
HP2 |
Văn |
55 |
Bùi Thị Kim Ánh |
V3 |
Văn |
56 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
V4 |
Văn |
57 |
Khương Thị Thu Cúc |
V5 |
Văn |
58 |
Nguyễn Lê Dung |
V6 |
Văn |
59 |
Lê Thái Hoa |
V7 |
Văn |
60 |
Lê Thị Thanh Huyền |
V8 |
Văn |
61 |
Đỗ Thị Thu Hương |
V9 |
Văn |
62 |
Lê Thị Hương |
V10 |
Văn |
63 |
Nguyễn Vũ Thanh Liêm |
V11 |
Văn |
64 |
Trần Thị Luyến |
V12 |
Văn |
65 |
Vũ Hồng Nhung |
V13 |
Văn |
66 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
V14 |
Văn |
67 |
Đỗ Tú Oanh |
V15 |
Văn |
68 |
Đặng Ngọc Phương |
V16 |
Văn |
69 |
Bùi Thị Hoài Thanh |
V17 |
Văn |
70 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
V18 |
Văn |
71 |
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ |
V19 |
Văn |
72 |
Trần Thị Xuyến |
V20 |
Văn |
73 |
Cao Hải Yến |
V21 |
Văn |
74 |
Phạm Hải Anh |
V22 |
HĐ |
75 |
Trần Vân Anh |
V23 |
HĐ |
76 |
Phạm Khánh Dung |
V24 |
HĐ |
77 |
Nguyễn Thị Hải |
V25 |
HĐ |
78 |
Nguyễn Thị Mỹ Hương |
V26 |
HĐ |
79 |
Phạm Hà My |
V27 |
HĐ |
80 |
Nguyễn Hạnh Lê |
V28 |
HĐ |
81 |
Mang Bích Phương |
V29 |
HĐ |
82 |
Nguyễn Thị Thủy |
V30 |
HĐ |
83 |
Hà Thanh Thủy |
V31 |
HĐ |
84 |
Đỗ Văn Thái |
V32 |
HĐ |
85 |
Tường Lan Chi |
V33 |
HĐ |
|
|
|
|
86 |
Nguyễn Văn Bắc |
N1 |
N.ngữ |
87 |
Bùi Ánh Dương |
N2 |
N.ngữ |
88 |
Bùi Hoàng Đàn |
N3 |
N.ngữ |
89 |
Trần Thu Giang |
N4 |
N.ngữ |
90 |
Bùi Mỹ Hạnh |
N5 |
N.ngữ |
91 |
Trịnh Minh Hằng |
N6 |
N.ngữ |
92 |
Trịnh Lê Hoa |
N7 |
N.ngữ |
93 |
Phạm Thị Bích Hồng |
N8 |
N.ngữ |
94 |
Đặng Diễm Hương |
N9 |
N.ngữ |
95 |
Lê Thị Lan Hương |
N10 |
N.ngữ |
96 |
Bùi Thanh Hương |
N11 |
N.ngữ |
97 |
Nguyễn Hương Lan |
N12 |
HĐ |
98 |
Trần Thị Phương Lan |
N13 |
N.ngữ |
99 |
Vũ Tố Lan |
N14 |
N.ngữ |
100 |
Trần Hồng Linh |
N15 |
N.ngữ |
101 |
Đinh Thị Hoàng Ngân |
N16 |
N.ngữ |
102 |
Đặng Thị Kim Ngân |
N17 |
N.ngữ |
103 |
Nguyễn Thanh Nhã |
N18 |
N.ngữ |
104 |
Bùi Ngọc Quyên |
N19 |
N.ngữ |
105 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
N20 |
N.ngữ |
106 |
Lê Thu Thủy |
N21 |
N.ngữ |
107 |
Đặng Huyền Trang |
N22 |
N.ngữ |
108 |
Nguyễn Thị Phương Trà |
N23 |
N.ngữ |
109 |
Mai Thành Sơn |
N24 |
N.ngữ |
110 |
Đỗ Hồng Vân |
N25 |
N.ngữ |
111 |
Nguyễn Thị Việt |
N26 |
N.ngữ |
112 |
Lê Thị Oanh |
HT |
N.ngữ |
113 |
Chu Kim Đức |
N27 |
HĐ |
114 |
Lê Thu Hiền |
N28 |
HĐ |
115 |
Nguyễn Thị Hoàng My |
N29 |
HĐ |
116 |
Tạ Thu Trang |
N30 |
HĐ |
117 |
Lê Thành Trung |
N31 |
HĐ |
118 |
Hoàng Diệu Tú |
N32 |
HĐ |
119 |
Nguyễn Lan Phương |
N33 |
HĐ |
120 |
Trịnh Lan Anh |
N34 |
HĐ |
|
Nguyễn Thu Hương |
N35 |
HĐ |
|
|
|
|
121 |
Nguyễn Kim Dung |
S1 |
Sử |
122 |
Khuất Duy Dũng |
S2 |
Sử |
123 |
Trịnh Thị Huyền |
S3 |
Sử |
124 |
Nguyễn Thu Hương |
S4 |
Sử |
125 |
Đỗ Thị Thu Quyên |
S5 |
Sử |
126 |
Nguyễn Thị Nhật |
S6 |
Sử |
127 |
Hà Thị Thúy |
S7 |
HĐ |
128 |
Nguyễn Đức Nghĩa |
S8 |
HĐ |
129 |
Lê Thị Trà |
S9 |
HĐ |
130 |
Trần Anh Phương |
S10 |
HĐ |
|
|
|
|
131 |
Nguyễn Mạnh Hà |
Đ1 |
Địa |
132 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Đ2 |
Địa |
133 |
Vũ Quốc Lịch |
Đ3 |
Địa |
134 |
Bùi Thị Nhiệm |
Đ4 |
Địa |
135 |
Nguyễn Thị Thanh Ngọc |
Đ5 |
Địa |
136 |
Tạ Quỳnh Trang |
Đ6 |
Địa |
137 |
Mai Thị Thủy |
Đ7 |
Địa |
138 |
Ngô Thanh Hương |
Đ8 |
HĐ |
139 |
Trần Thị Hoa |
Đ9 |
HĐ |
140 |
Đinh Lê Thiên Nga |
Đ10 |
HĐ |
141 |
Trần Thị Ngân |
Đ11 |
HĐ |
142 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
Đ12 |
Địa |
|
|
|
|
143 |
Trần Văn Năng |
G1 |
GDCD |
144 |
Ninh Hạnh Quyên |
G2 |
GDCD |
145 |
Đỗ Kiều Tâm |
G3 |
GDCD |
146 |
Trần Thị Thu Thảo |
G4 |
GDCD |
147 |
Chu Thị Hiên |
G5 |
HĐ |
148 |
Nguyễn Thanh Phương |
G6 |
HĐ |
|
|
|
|
149 |
Trần Thị An |
L1 |
Lý |
150 |
Lê Mạnh Cường |
L2 |
Lý |
151 |
Lương Thị Thùy Dương |
L3 |
Lý |
152 |
Phạm Vũ Bích Hằng |
L4 |
Lý |
153 |
Nguyễn Thùy Linh |
L5 |
Lý |
154 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
L6 |
Lý |
155 |
Phạm Thị Phương |
L7 |
Lý |
156 |
Đinh Trần Phương |
L8 |
Lý |
157 |
Nguyễn Xuân Quang |
L9 |
Lý |
158 |
Triệu Lê Quang |
L10 |
Lý |
159 |
Hàn Thu Thủy |
L11 |
Lý |
160 |
Nguyễn Đình Vinh |
L12 |
Lý |
161 |
Nguyễn Thị Thơm |
L13 |
Lý |
162 |
Nguyễn Bảo Yến |
L14 |
Lý |
163 |
Bùi Văn Phúc |
HP 2 |
Lý |
164 |
Phạm Hồng Bích |
L15 |
HĐ |
165 |
Nguyễn Thị Cúc |
L16 |
HĐ |
166 |
Đỗ Lệnh Điện |
L17 |
HĐ |
167 |
Trần Quỳnh Hương |
L18 |
HĐ |
168 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
L19 |
HĐ |
169 |
Trần Thị Xuân Phương |
L20 |
HĐ |
170 |
Đặng Minh Tuấn |
L21 |
HĐ |
171 |
Đặng Thị Thu Hà |
Cn1 |
KTCN |
172 |
Nguyễn Văn Quảng |
Cn2 |
KTCN |
|
|
|
|
173 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
H1 |
Hóa |
174 |
Đinh Thị Băng |
H2 |
Hóa |
175 |
Nguyễn Bích Hà |
H3 |
Hóa |
176 |
Lê Thị Ngọc Hà |
H4 |
Hóa |
177 |
Đào Nguyễn Thu Hà |
H5 |
Hóa |
178 |
Nguyễn Hồng Hải |
H6 |
Hóa |
179 |
Nguyễn Thị Hồng |
H7 |
Hóa |
180 |
Ng. Thị Thúy Hường |
H8 |
Hóa |
181 |
Nguyễn Thị Thu |
H9 |
Hóa |
182 |
Hoàng Thị Yến |
H10 |
Hóa |
183 |
Nguyễn Thế Anh |
H11 |
HĐ |
184 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
H12 |
HĐ |
185 |
Phạm Thanh Mai |
H13 |
HĐ |
186 |
Lữ Ánh Ngọc |
H14 |
HĐ |
187 |
Nguyễn Anh Tuấn |
H15 |
HĐ |
188 |
Cao Thị Tơ |
H16 |
HĐ |
|
|
|
|
189 |
Nguyễn Quang Anh |
Sh1 |
Sinh |
190 |
Bùi Thu Hà |
Sh2 |
Sinh |
191 |
Trần Thị Thu Hương |
Sh3 |
Sinh |
192 |
Nguyễn Thị Mai |
Sh4 |
Sinh |
193 |
Huỳnh Thị Ái Tâm |
Sh5 |
Sinh |
194 |
Trương Thị Thu Thủy |
Sh6 |
Sinh |
195 |
Mai Thị Thủy |
Sh7 |
Sinh |
196 |
Mai Thị Tình |
Sh8 |
Sinh |
197 |
Lê Thị Dung |
Sh9 |
HĐ |
198 |
Nguyễn.T Kim Dương |
Sh10 |
HĐ |
199 |
Vũ Thị Hiên |
Sh11 |
HĐ |
200 |
Nguyễn Thanh Huyền |
Sh12 |
HĐ |
201 |
Nguyễn Thị Hưởng |
Sh13 |
HĐ |
202 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Sh14 |
HĐ |
|
Phạm Thị Phương Nam |
Sh15 |
HĐ |
203 |
Đỗ Thị Vĩnh Hằng |
Cn3 |
CN |
204 |
Lê Khả Chiến |
Td1 |
T. dục |
205 |
Trần Thị Xuân Hương |
Td2 |
HĐ |
206 |
Nguyễn Duy Tuyến |
Td3 |
T. dục |
207 |
Bùi Huỳnh Thân |
Td4 |
HĐ |
208 |
Nguyễn Minh Thủy |
Td5 |
T. dục |
209 |
Lê Việt Anh |
Td6 |
HĐ |
210 |
Trần Hữu Hiển |
Td7 |
HĐ |
211 |
Trần Mạnh Hùng |
Td8 |
T. dục |
212 |
Nguyễn Thị Linh |
Td9 |
HĐ |
213 |
Nguyễn Anh Tú |
Td10 |
HĐ |
214 |
Đào Văn Tân |
Td11 |
HĐ |
215 |
Nguyễn Xuân Tân |
Td12 |
HĐ |
216 |
Nguyễn Văn Mạnh |
QP1 |
QP |
217 |
Nguyễn Văn Định |
QP2 |
QP |
218 |
Nguyễn Thị Thúy |
QP3 |
QP |
Nhạc - Họa |
|
|
|
219 |
Nguyễn Kim Hạnh |
Họa 1 |
HĐ |
220 |
Nguyễn Mỹ Hà |
Họa 2 |
HĐ |
221 |
Nguyễn Minh Yến |
Họa 3 |
HĐ |
222 |
Lê Hồng Hạnh |
Nh1 |
HĐ |
223 |
Trương Thị Nghĩa |
Nh2 |
HĐ |
224 |
Lê Anh Thư |
Nh3 |
HĐ |
Pháp song ngữ |
|
|
|
225 |
Đinh Trần Phương |
LP1 |
Lý |
226 |
Phạm Trung Dũng |
LP2 |
HĐ |
227 |
Lê Thị Minh Nguyệt |
TP1 |
HĐ |