Đại hội Chi đoàn Giáo viên nhiệm kỳ 2016 - 2018
BAN CHẤP HÀNH CHI ĐOÀN GIÁO VIÊN 2016-2018
STT |
Họ và tên |
Nhiệm vụ |
Giới tính |
Năm sinh |
1 |
Phan Hồng Anh |
Bí thư |
Nữ |
1991 |
2 |
Trương Nam Phương |
Phó Bí thư |
Nam |
1981 |
3 |
Lê Thị Thúy |
Ủy viên |
Nữ |
1991 |
4 |
Nguyễn Thị Thơm |
Ủy viên |
Nữ |
1991 |
5 |
Nguyễn Văn Quảng |
Ủy viên |
Nam |
1988 |
DANH SÁCH CHI ĐOÀN GIÁO VIÊN 2016-2017
STT |
Họ và tên |
BC/HĐ |
Môn giảng dạy |
Giới tính |
Ngày sinh |
1 |
Phan Hồng Anh |
BC |
Toán |
Nữ |
6/4/1991 |
2 |
Hà Thị Mai Dung |
BC |
Toán |
Nữ |
17/10/1984 |
3 |
Trương Nam Phương |
BC |
Toán |
Nam |
2/6/1981 |
4 |
Lê Thị Thúy |
BC |
Tin |
Nữ |
11/11/1991 |
5 |
Cấn Thị Thu Thảo |
HĐ |
Toán |
Nữ |
15/02/1987 |
6 |
Đinh Thị Yến |
HĐ |
Toán |
Nữ |
24/9/1986 |
7 |
Nguyễn Duy Tiến |
HĐ |
Toán |
Nam |
2/10/1992 |
8 |
Nguyễn Tiến Tân |
HĐ |
Toán |
Nam |
12/1/1990 |
9 |
Phạm Việt Dũng |
HĐ |
Toán |
Nam |
25/04/1987 |
10 |
Hoàng Thị Vân |
HĐ |
Tin |
Nữ |
13/08/1989 |
11 |
Nguyễn Hoàng Long |
HĐ |
Tin |
nam |
28/04/1988 |
12 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
BC |
Toán |
Nữ |
2/6/1985 |
13 |
Nghiêm Thị Hồng Hạnh |
BC |
Toán + Tin |
Nữ |
16/11/1985 |
14 |
Thái Thị Thanh Hoa |
BC |
Toán |
Nữ |
24/11/1983 |
15 |
Nguyễn Đắc Thắng |
BC |
|
Nam |
5/10/1984 |
16 |
Ngân Văn Kỳ |
HĐ |
|
Nam |
17/02/1983 |
17 |
Bùi Thị Kim Ánh |
BC |
Văn |
Nữ |
11/17/1987 |
18 |
Đỗ Thị Thu Hương |
BC |
Văn |
Nữ |
6/16/1986 |
19 |
Vũ Hồng Nhung |
BC |
Văn |
Nữ |
2/24/1990 |
20 |
Phạm Hải Anh |
HĐ |
Văn |
Nữ |
6/26/1991 |
21 |
Nguyễn Thị Hải |
HĐ |
Văn |
Nữ |
10/17/1987 |
22 |
Phạm Hà My |
HĐ |
Văn |
Nữ |
5/16/1991 |
23 |
Nguyễn Hạnh Lê |
HĐ |
Văn |
Nữ |
5/5/1991 |
24 |
Hà Thanh Thủy |
HĐ |
Văn |
Nữ |
5/13/1993 |
25 |
Tường Lan Chi |
HĐ |
Văn |
Nữ |
7/21/1994 |
26 |
Nguyễn Lê Dung |
BC |
Văn |
Nữ |
4/10/1985 |
27 |
Lê Thái Hoa |
BC |
Văn |
Nữ |
6/29/1983 |
28 |
Lê Thị Thanh Huyền |
BC |
Văn |
Nữ |
8/21/1985 |
29 |
Nguyễn Thị Mỹ Hương |
HĐ |
Văn |
Nữ |
2/25/1984 |
30 |
Nguyễn Thị Thủy |
HĐ |
Văn |
Nữ |
6/26/1983 |
31 |
Bùi Ánh Dương |
BC |
Anh |
Nữ |
11/13/1987 |
32 |
Mai Thành Sơn |
BC |
Anh |
Nam |
9/10/1989 |
33 |
Trần Thị Hồng Linh |
BC |
Anh |
Nữ |
5/20/1988 |
34 |
Đặng Huyền Trang |
BC |
Anh |
Nữ |
9/14/1991 |
35 |
Nguyễn Thị Hoàng My |
HĐ |
Anh |
Nữ |
11/30/1987 |
36 |
Tạ Thu Trang |
HĐ |
Anh |
Nữ |
9/4/1992 |
37 |
Lê Thành Trung |
HĐ |
|
Nam |
14/11/1988 |
38 |
Hoàng Diệu Tú |
HĐ |
|
Nữ |
19/10/1991 |
39 |
Nguyễn Lan Phương |
HĐ |
Anh |
Nữ |
28/01/1992 |
40 |
Nguyễn Văn Bắc |
BC |
Anh |
Nam |
1/1/1984 |
41 |
Trần Thu Giang |
BC |
Nga |
nữ |
2/25/1984 |
42 |
Trịnh Lê Hoa |
HĐ |
|
Nữ |
31/10/1984 |
43 |
Bùi Thanh Hương |
BC |
Anh |
Nữ |
13/09/1985 |
44 |
Bùi Ngọc Quyên |
BC |
|
Nữ |
18/12/1984 |
45 |
Lê Thu Thuỷ |
BC |
Anh |
Nữ |
2/11/1984 |
46 |
Nguyễn Thu Hương |
BC |
Sử |
Nữ |
20/12/1986 |
47 |
Đỗ Thị Thu Quyên |
BC |
Sử |
Nữ |
24/12/1989 |
48 |
Nguyễn Thị Nhật |
BC |
Sử |
Nữ |
22/8/1989 |
49 |
Hà Thị Thúy |
HĐ |
Sử |
Nữ |
20/11/1988 |
50 |
Nguyễn Đức Nghĩa |
HĐ |
Sử |
Nam |
28/06/1991 |
51 |
Lê Thị Trà |
HĐ |
Sử |
Nữ |
27/4/1990 |
52 |
Trần Anh Phương |
HĐ |
Sử |
Nữ |
30/07/1991 |
53 |
Trịnh Thị Huyền |
BC |
Sử |
Nữ |
10/12/1985 |
54 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
BC |
Địa |
Nữ |
15.9.1987 |
55 |
Chu Thị Hiên |
HĐ |
GDCD |
Nữ |
30.8.1987 |
56 |
Lê Hồng Hạnh |
HĐ |
Nhạc |
Nữ |
26.12.1990 |
57 |
Nguyễn Thị Thanh Ngọc |
BC |
Địa |
Nữ |
13.3.1984 |
58 |
Nguyễn Thị Thơm |
BC |
Lý |
Nữ |
1.4.1991 |
59 |
Nguyễn Bảo Yến |
BC |
Lý |
Nữ |
19.09.1990 |
60 |
Nguyễn Văn Quảng |
BC |
CN |
Nam |
26.8.1988 |
61 |
Phạm Hồng Bích |
HĐ |
Lý |
Nữ |
1.6.1990 |
62 |
Trần Quỳnh Hương |
HĐ |
Lý |
Nữ |
1.1.1987 |
63 |
Trần Thị An |
BC |
Lý |
Nữ |
5.8.1985 |
64 |
Phạm Vũ Bích Hằng |
BC |
Lý |
Nữ |
1.4.1983 |
65 |
Nguyễn Thùy Linh |
BC |
Lý |
Nữ |
12.1.1985 |
66 |
Phạm Thị Phương |
BC |
Lý |
Nữ |
8.7.1983 |
67 |
Đào Nguyễn Thu Hà |
BC |
Hóa |
Nữ |
10/2/1987 |
68 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
HĐ |
Hóa |
Nữ |
1/4/1986 |
69 |
Phạm Thanh Mai |
HĐ |
Hóa |
Nữ |
3/1/1988 |
70 |
Cao Thị Tơ |
HĐ |
Hóa |
Nữ |
17/12/1988 |
71 |
Nguyễn Thị Hồng |
BC |
Hóa |
Nữ |
11/15/1984 |
72 |
Hoàng Thị Yến |
BC |
Hóa |
Nữ |
9/17/1983 |
73 |
Lữ Ánh Ngọc |
HĐ |
Hóa |
Nữ |
22/09/1983 |
74 |
Bùi Thị Thu Hà |
BC |
Sinh |
Nữ |
21/12/1989 |
75 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
HĐ |
Sinh |
Nữ |
25/2/1993 |
76 |
Nguyễn Thị Hưởng |
HĐ |
Sinh |
Nữ |
14/3/1991 |
77 |
Phạm Thị Phương Nam |
HĐ |
Sinh |
Nữ |
29/10/1993 |
78 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
HĐ |
Sinh |
Nữ |
22/2/1989 |
79 |
Nguyễn Văn Mạnh |
BC |
QP |
Nam |
24/2/1986 |
80 |
Nguyễn Văn Định |
BC |
QP |
Nam |
11/1/1987 |
81 |
Nguyễn Thị Thúy |
BC |
QP |
Nữ |
19/10/1988 |
82 |
Nguyễn Anh Tú |
HĐ |
TD |
Nam |
16/7/1987 |
83 |
Nguyễn Thị Linh |
HĐ |
TD |
Nữ |
24/2/1992 |
84 |
Nguyễn Thị Mai |
BC |
Sinh |
Nữ |
4/12/1985 |
85 |
Đào Văn Tân |
HĐ |
TD |
Nam |
12/7/1984 |
STT |
Họ và tên |
BC/HĐ |
Môn giảng dạy |
Giới tính |
Ngày sinh |
1 |
Phan Hồng Anh |
BC |
Toán |
Nữ |
6/4/1991 |
2 |
Hà Thị Mai Dung |
BC |
Toán |
Nữ |
17/10/1984 |
3 |
Trương Nam Phương |
BC |
Toán |
Nam |
2/6/1981 |
4 |
Lê Thị Thúy |
BC |
Tin |
Nữ |
11/11/1991 |
5 |
Cấn Thị Thu Thảo |
HĐ |
Toán |
Nữ |
15/02/1987 |
6 |
Đinh Thị Yến |
HĐ |
Toán |
Nữ |
24/9/1986 |
7 |
Nguyễn Duy Tiến |
HĐ |
Toán |
Nam |
2/10/1992 |
8 |
Nguyễn Tiến Tân |
HĐ |
Toán |
Nam |
12/1/1990 |
9 |
Phạm Việt Dũng |
HĐ |
Toán |
Nam |
25/04/1987 |
10 |
Hoàng Thị Vân |
HĐ |
Tin |
Nữ |
13/08/1989 |
11 |
Nguyễn Hoàng Long |
HĐ |
Tin |
nam |
28/04/1988 |
12 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
BC |
Toán |
Nữ |
2/6/1985 |
13 |
Nghiêm Thị Hồng Hạnh |
BC |
Toán + Tin |
Nữ |
16/11/1985 |
14 |
Thái Thị Thanh Hoa |
BC |
Toán |
Nữ |
24/11/1983 |
15 |
Nguyễn Đắc Thắng |
BC |
Nam |
5/10/1984 |
|
16 |
Ngân Văn Kỳ |
HĐ |
Nam |
17/02/1983 |
|
17 |
Bùi Thị Kim Ánh |
BC |
Văn |
Nữ |
11/17/1987 |
18 |
Đỗ Thị Thu Hương |
BC |
Văn |
Nữ |
6/16/1986 |
19 |
Vũ Hồng Nhung |
BC |
Văn |
Nữ |
2/24/1990 |
20 |
Phạm Hải Anh |
HĐ |
Văn |
Nữ |
6/26/1991 |
21 |
Nguyễn Thị Hải |
HĐ |
Văn |
Nữ |
10/17/1987 |
22 |
Phạm Hà My |
HĐ |
Văn |
Nữ |
5/16/1991 |
23 |
Nguyễn Hạnh Lê |
HĐ |
Văn |
Nữ |
5/5/1991 |
24 |
Hà Thanh Thủy |
HĐ |
Văn |
Nữ |
5/13/1993 |
25 |
Tường Lan Chi |
HĐ |
Văn |
Nữ |
7/21/1994 |
26 |
Nguyễn Lê Dung |
BC |
Văn |
Nữ |
4/10/1985 |
27 |
Lê Thái Hoa |
BC |
Văn |
Nữ |
6/29/1983 |
28 |
Lê Thị Thanh Huyền |
BC |
Văn |
Nữ |
8/21/1985 |
29 |
Nguyễn Thị Mỹ Hương |
HĐ |
Văn |
Nữ |
2/25/1984 |
30 |
Nguyễn Thị Thủy |
HĐ |
Văn |
Nữ |
6/26/1983 |
31 |
Bùi Ánh Dương |
BC |
Anh |
Nữ |
11/13/1987 |
32 |
Mai Thành Sơn |
BC |
Anh |
Nam |
9/10/1989 |
33 |
Trần Thị Hồng Linh |
BC |
Anh |
Nữ |
5/20/1988 |
34 |
Đặng Huyền Trang |
BC |
Anh |
Nữ |
9/14/1991 |
35 |
Nguyễn Thị Hoàng My |
HĐ |
Anh |
Nữ |
11/30/1987 |
36 |
Tạ Thu Trang |
HĐ |
Anh |
Nữ |
9/4/1992 |
37 |
Lê Thành Trung |
HĐ |
Nam |
14/11/1988 |
|
38 |
Hoàng Diệu Tú |
HĐ |
Nữ |
19/10/1991 |
|
39 |
Nguyễn Lan Phương |
HĐ |
Anh |
Nữ |
28/01/1992 |
40 |
Nguyễn Văn Bắc |
BC |
Anh |
Nam |
1/1/1984 |
41 |
Trần Thu Giang |
BC |
Nga |
nữ |
2/25/1984 |
42 |
Trịnh Lê Hoa |
HĐ |
Nữ |
31/10/1984 |
|
43 |
Bùi Thanh Hương |
BC |
Anh |
Nữ |
13/09/1985 |
44 |
Bùi Ngọc Quyên |
BC |
Nữ |
18/12/1984 |
|
45 |
Lê Thu Thuỷ |
BC |
Anh |
Nữ |
2/11/1984 |
46 |
Nguyễn Thu Hương |
BC |
Sử |
Nữ |
20/12/1986 |
47 |
Đỗ Thị Thu Quyên |
BC |
Sử |
Nữ |
24/12/1989 |
48 |
Nguyễn Thị Nhật |
BC |
Sử |
Nữ |
22/8/1989 |
49 |
Hà Thị Thúy |
HĐ |
Sử |
Nữ |
20/11/1988 |
50 |
Nguyễn Đức Nghĩa |
HĐ |
Sử |
Nam |
28/06/1991 |
51 |
Lê Thị Trà |
HĐ |
Sử |
Nữ |
27/4/1990 |
52 |
Trần Anh Phương |
HĐ |
Sử |
Nữ |
30/07/1991 |
53 |
Trịnh Thị Huyền |
BC |
Sử |
Nữ |
10/12/1985 |
54 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
BC |
Địa |
Nữ |
15.9.1987 |
55 |
Chu Thị Hiên |
HĐ |
GDCD |
Nữ |
30.8.1987 |
56 |
Lê Hồng Hạnh |
HĐ |
Nhạc |
Nữ |
26.12.1990 |
57 |
Nguyễn Thị Thanh Ngọc |
BC |
Địa |
Nữ |
13.3.1984 |
58 |
Nguyễn Thị Thơm |
BC |
Lý |
Nữ |
1.4.1991 |
59 |
Nguyễn Bảo Yến |
BC |
Lý |
Nữ |
19.09.1990 |
60 |
Nguyễn Văn Quảng |
BC |
CN |
Nam |
26.8.1988 |
61 |
Phạm Hồng Bích |
HĐ |
Lý |
Nữ |
1.6.1990 |
62 |
Trần Quỳnh Hương |
HĐ |
Lý |
Nữ |
1.1.1987 |
63 |
Trần Thị An |
BC |
Lý |
Nữ |
5.8.1985 |
64 |
Phạm Vũ Bích Hằng |
BC |
Lý |
Nữ |
1.4.1983 |
65 |
Nguyễn Thùy Linh |
BC |
Lý |
Nữ |
12.1.1985 |
66 |
Phạm Thị Phương |
BC |
Lý |
Nữ |
8.7.1983 |
67 |
Đào Nguyễn Thu Hà |
BC |
Hóa |
Nữ |
10/2/1987 |
68 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
HĐ |
Hóa |
Nữ |
1/4/1986 |
69 |
Phạm Thanh Mai |
HĐ |
Hóa |
Nữ |
3/1/1988 |
70 |
Cao Thị Tơ |
HĐ |
Hóa |
Nữ |
17/12/1988 |
71 |
Nguyễn Thị Hồng |
BC |
Hóa |
Nữ |
11/15/1984 |
72 |
Hoàng Thị Yến |
BC |
Hóa |
Nữ |
9/17/1983 |
73 |
Lữ Ánh Ngọc |
HĐ |
Hóa |
Nữ |
22/09/1983 |
74 |
Bùi Thị Thu Hà |
BC |
Sinh |
Nữ |
21/12/1989 |
75 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
HĐ |
Sinh |
Nữ |
25/2/1993 |
76 |
Nguyễn Thị Hưởng |
HĐ |
Sinh |
Nữ |
14/3/1991 |
77 |
Phạm Thị Phương Nam |
HĐ |
Sinh |
Nữ |
29/10/1993 |
78 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
HĐ |
Sinh |
Nữ |
22/2/1989 |
79 |
Nguyễn Văn Mạnh |
BC |
QP |
Nam |
24/2/1986 |
80 |
Nguyễn Văn Định |
BC |
QP |
Nam |
11/1/1987 |
81 |
Nguyễn Thị Thúy |
BC |
QP |
Nữ |
19/10/1988 |
82 |
Nguyễn Anh Tú |
HĐ |
TD |
Nam |
16/7/1987 |
83 |
Nguyễn Thị Linh |
HĐ |
TD |
Nữ |
24/2/1992 |
84 |
Nguyễn Thị Mai |
BC |
Sinh |
Nữ |
4/12/1985 |
85 |
Đào Văn Tân |
HĐ |
TD |
Nam |
12/7/1984 |