I. Thông tin Ban Giám Hiệu:
1. Cô Trần Thùy Dương - Hiệu trưởng nhà trường
2. Thầy Bùi Văn Phúc - Phó Hiệu trưởng
3. Cô Dương Tú Anh - Phó Hiệu trưởng
II. Thông tin giáo viên năm học 2023 - 2024
STT | Họ và tên | Mã | Tổ |
1 | Hạ Vũ Anh | T1 | Toán - Tin |
2 | Phan Hồng Anh | T2 | Toán - Tin |
3 | Nguyễn Thị Vân Anh | T3 | Toán - Tin |
4 | Nguyễn Đức Cường | T4 | Toán - Tin |
5 | Hà Thị Mai Dung | T5 | Toán - Tin |
6 | Cao Văn Dũng | T6 | Toán - Tin |
7 | Nghiêm Thị Hồng Hạnh | T7 | Toán - Tin |
8 | Võ Thị Hằng | T8 | Toán - Tin |
9 | Thái Thị Thanh Hoa | T9 | Toán - Tin |
10 | Bùi Văn Mạnh | T10 | Toán - Tin |
11 | Cao Vân Oanh | T11 | Toán - Tin |
12 | Trương Nam Phương | T12 | Toán - Tin |
13 | Nguyễn Công Tất | T13 | Toán - Tin |
14 | Đào Phương Thảo | T14 | Toán - Tin |
15 | Nguyễn Đắc Thắng | T15 | Toán - Tin |
16 | Mai Xuân Thắng | T16 | Toán - Tin |
17 | Nguyễn Tiến Trung | T17 | Toán - Tin |
18 | Nguyễn Trung Tuân | T18 | Toán - Tin |
19 | Nguyễn Tuấn Anh | T19 | Toán - Tin |
20 | Hồ Thị Bắc | T20 | Toán - Tin |
21 | Phạm Tất Dũng | T21 | Toán - Tin |
22 | Tạ Khánh Hà | T22 | Toán - Tin |
23 | Trần Đức Hiếu | T23 | Toán - Tin |
24 | Đoàn Lan Hương | T24 | Toán - Tin |
25 | Ngân Văn Kỳ | T25 | Toán - Tin |
26 | Hoa Hồng Nhung | T26 | Toán - Tin |
27 | Nguyễn Tiến Tân | T27 | Toán - Tin |
28 | Cấn Thị Thu Thảo | T28 | Toán - Tin |
29 | Trần Thị Minh Thùy | T29 | Toán - Tin |
30 | Võ Thanh Thủy | T30 | Toán - Tin |
31 | Ngô Thiên Trang | T31 | Toán - Tin |
32 | Đinh Thị Yến | T32 | Toán - Tin |
33 | Nguyễn Tuấn Anh | TP1 | Toán - Tin |
34 | Nguyễn Đạt Đăng | TP2 | Toán - Tin |
35 | Đỗ Huy Hiếu | Tin1 | Toán - Tin |
36 | Lê Thị Ánh Nguyệt | Tin2 | Toán - Tin |
37 | Lê Thị Thúy | Tin3 | Toán - Tin |
38 | Nguyễn Thanh Tùng | Tin4 | Toán - Tin |
39 | Hoàng Thị Vân | Tin5 | Toán - Tin |
40 | Bùi Tiến Dũng | Tin6 | Toán - Tin, Văn phòng |
41 | Bùi Thị Cẩm Dương | Tin7 | Toán - Tin |
42 | Lê Thị Thu Hà | Tin8 | Toán - Tin |
43 | Nguyễn Công Khang | Tin9 | Toán - Tin |
44 | Trịnh Tuấn Kiệt | Tin10 | Toán - Tin |
45 | Vũ Văn Thỏa | Tin11 | Toán - Tin |
46 | Đặng Nguyệt Anh | V1 | Ngữ văn |
47 | Bùi Thị Kim Ánh | V2 | Ngữ văn |
48 | Nguyễn Thanh Bình | V3 | Ngữ văn |
49 | Khương Thị Thu Cúc | V4 | Ngữ văn |
50 | Nguyễn Lê Dung | V5 | Ngữ văn |
51 | Đỗ Thị Thu Hằng | V6 | Ngữ văn |
52 | Lê Thái Hoa | V7 | Ngữ văn |
53 | Lê Thị Thanh Huyền | V8 | Ngữ văn |
54 | Đỗ Thị Thu Hương | V9 | Ngữ văn |
55 | Lê Thị Hương | V10 | Ngữ văn |
56 | Phạm Ngọc Lan | V11 | Ngữ văn |
57 | Trần Mỹ Linh | V12 | Ngữ văn |
58 | Trần Thị Luyến | V13 | Ngữ văn |
59 | Vũ Hồng Nhung | V14 | Ngữ văn |
60 | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | V15 | Ngữ văn |
61 | Đỗ Tú Oanh | V16 | Ngữ văn |
62 | Đặng Ngọc Phương | V17 | Ngữ văn |
63 | Bùi Thị Hoài Thanh | V18 | Ngữ văn |
64 | Nguyễn Thị Phương Thanh | V19 | Ngữ văn |
65 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | V20 | Ngữ văn |
66 | Trần Thị Xuyến | V21 | Ngữ văn |
67 | Cao Hải Yến | V22 | Ngữ văn |
68 | Nguyễn Thị Hải | V23 | Ngữ văn |
69 | Nguyễn Trương Diệu Linh | V24 | Ngữ văn |
70 | Đinh Thùy Linh | V25 | Ngữ văn |
71 | Lê Mai Phượng | V26 | Ngữ văn |
72 | Nguyễn Ngọc Trâm | V27 | Ngữ văn |
73 | Trần Minh Tùng | V28 | Ngữ văn |
74 | Vũ Thị Kiều Anh | N1 | Ngoại ngữ |
75 | Nguyễn Văn Bắc | N2 | Ngoại ngữ |
76 | Nguyễn Ngọc Diệp Chi | N3 | Ngoại ngữ |
77 | Bùi Ánh Dương | N4 | Ngoại ngữ |
78 | Trần Thu Giang | N5 | Ngoại ngữ |
79 | Trịnh Lê Hoa | N6 | Ngoại ngữ |
80 | Phạm Thị Bích Hồng | N7 | Ngoại ngữ |
81 | Đặng Diễm Hương | N8 | Ngoại ngữ |
82 | Bùi Thanh Hương | N9 | Ngoại ngữ |
83 | Trần Hồng Linh | N10 | Ngoại ngữ |
84 | Nguyễn Thanh Nhã | N11 | Ngoại ngữ |
85 | Bùi Ngọc Quyên | N12 | Ngoại ngữ |
86 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | N13 | Ngoại ngữ |
87 | Lê Thu Thủy | N14 | Ngoại ngữ |
88 | Đặng Huyền Trang | N15 | Ngoại ngữ |
89 | Nguyễn Thị Phương Trà | N16 | Ngoại ngữ |
90 | Tạ Thu Trang | N17 | Ngoại ngữ |
91 | Mai Thành Sơn | N18 | Ngoại ngữ |
92 | Đỗ Hồng Vân | N19 | Ngoại ngữ |
93 | Nguyễn Thị Việt | N20 | Ngoại ngữ |
94 | Trần Ngọc Anh | N21 | Ngoại ngữ |
95 | Nguyễn Đức Chính | N22 | Ngoại ngữ |
96 | Nguyễn Hương Quỳnh Hoa | N23 | Ngoại ngữ |
97 | Phạm Lê Huy | N24 | Ngoại ngữ |
98 | Lê Hoàng Kim Khuê | N25 | Ngoại ngữ |
99 | Đỗ Đoàn Diệu Linh | N26 | Ngoại ngữ |
100 | Phạm Phương Linh | N27 | Ngoại ngữ |
101 | Hồ Tường Thanh | N28 | Ngoại ngữ |
102 | Nguyễn Kim Dung | S1 | Lịch sử - TV |
103 | Khuất Duy Dũng | S2 | Lịch sử - TV |
104 | Phạm Ngọc Hùng | S3 | Lịch sử - TV |
105 | Trịnh Thị Huyền | S4 | Lịch sử - TV |
106 | Nguyễn Thu Hương | S5 | Lịch sử - TV |
107 | Nguyễn Thị Nhật | S6 | Lịch sử - TV |
108 | Đỗ Thị Thu Quyên | S7 | Lịch sử - TV |
109 | Bùi Mỹ Linh | S8 | Lịch sử - TV |
110 | Lê Thúy Mai | S9 | Lịch sử - TV |
111 | Nguyễn Đức Nghĩa | S10 | Lịch sử - TV |
112 | Lê Thị Trà | S11 | Lịch sử - TV |
113 | Lê Quang Đại | S12 | Lịch sử - TV |
114 | Vũ Đông Hải | S13 | Lịch sử - TV |
115 | Vũ Quế Anh | TV1 | Lịch sử - TV |
116 | Đào Vân Hồng | TV2 | Lịch sử - TV |
117 | Nguyễn Mạnh Hà | Đ1 | Địa - GDCD - Nhạc - Họa |
118 | Nguyễn Thị Thu Hà | Đ2 | Địa - GDCD - Nhạc - Họa |
119 | Trần Thị Ngân | Đ3 | Địa - GDCD - Nhạc - Họa |
120 | Nguyễn Thị Thu Ngân | Đ4 | Địa - GDCD - Nhạc - Họa |
121 | Nguyễn Thị Thanh Ngọc | Đ5 | Địa - GDCD - Nhạc - Họa |
122 | Mai Thị Thủy | Đ6 | Địa - GDCD - Nhạc - Họa |
123 | Tạ Quỳnh Trang | Đ7 | Địa - GDCD - Nhạc - Họa |
124 | Phạm Thị Thu Huyền | Đ8 | Địa - GDCD - Nhạc - Họa |
125 | Hoàng Thị Xuân | Đ9 | Địa - GDCD - Nhạc - Họa |
126 | Trần Văn Năng | G1 | Địa - GDCD - Nhạc - Họa |
127 | Đỗ Kiều Tâm | G2 | Địa - GDCD - Nhạc - Họa |
128 | Trần Thị Thu Thảo | G3 | Địa - GDCD - Nhạc - Họa |
129 | Chu Thị Hiên | G4 | Địa - GDCD - Nhạc - Họa |
130 | Phạm Vũ Diễm Hằng | G5 | Địa - GDCD - Nhạc - Họa |
131 | Nguyễn Thanh Phương | G6 | Địa - GDCD - Nhạc - Họa |
132 | Ninh Hạnh Quyên | G7 | Địa - GDCD - Nhạc - Họa |
133 | Nguyễn Mỹ Hà | Hoa1 | Địa - GDCD - Nhạc - Họa |
134 | Nguyễn Minh Yến | Hoa2 | Địa - GDCD - Nhạc - Họa |
135 | Trương Thị Nghĩa | Nh1 | Địa - GDCD - Nhạc - Họa |
136 | Lê Anh Thư | Nh2 | Địa - GDCD - Nhạc - Họa |
137 | Trần Thị An | L1 | Vật lý - Kỹ thuật |
138 | Lê Mạnh Cường | L2 | Vật lý - Kỹ thuật |
139 | Lương Thị Thùy Dương | L3 | Vật lý - Kỹ thuật |
140 | Phạm Vũ Bích Hằng | L4 | Vật lý - Kỹ thuật |
141 | Nguyễn Thùy Linh | L5 | Vật lý - Kỹ thuật |
142 | Phạm Thị Phương | L6 | Vật lý - Kỹ thuật |
143 | Đinh Trần Phương | L7 | Vật lý - Kỹ thuật |
144 | Nguyễn Xuân Quang | L8 | Vật lý - Kỹ thuật |
145 | Triệu Lê Quang | L9 | Vật lý - Kỹ thuật |
146 | Nguyễn Thị Thơm | L10 | Vật lý - Kỹ thuật |
147 | Trần Thị Tuyết | L11 | Vật lý - Kỹ thuật |
148 | Nguyễn Bảo Yến | L12 | Vật lý - Kỹ thuật |
149 | Nguyễn Phương Anh | L13 | Vật lý - Kỹ thuật |
150 | Trần Thị Xuân Phương | L14 | Vật lý - Kỹ thuật |
151 | Đặng Thị Thu Hà | Cn1 | Vật lý - Kỹ thuật |
152 | Phạm Thị Thu Hà | Cn2 | Vật lý - Kỹ thuật |
153 | Nguyễn Văn Quảng | Cn3 | Vật lý - Kỹ thuật |
154 | Phạm Thị Thúy | TB1 | Vật lý - Kỹ thuật |
155 | Nguyễn Thị Vân Anh | H1 | Hóa học |
156 | Đinh Thị Băng | H2 | Hóa học |
157 | Lê Thị Ngọc Hà | H3 | Hóa học |
158 | Đào Nguyễn Thu Hà | H4 | Hóa học |
159 | Nguyễn Hồng Hải | H5 | Hóa học |
160 | Nguyễn Thị Hồng | H6 | Hóa học |
161 | Nguyễn Thị Thúy Hường | H7 | Hóa học |
162 | Bùi Diệu Linh | H8 | Hóa học |
163 | Đặng Thanh Ngọc | H9 | Hóa học |
164 | Hoàng Thị Yến | H10 | Hóa học |
165 | Phạm Tuấn Anh | H11 | Hóa học |
166 | Nguyễn Thị Thu Cúc | H12 | Hóa học |
167 | Hoàng Thị Thu Hồng | H13 | Hóa học |
168 | Phạm Thanh Mai | H15 | Hóa học |
169 | Nguyễn Thái Sơn | H16 | Hóa học |
170 | Cao Thị Tơ | H17 | Hóa học |
171 | Phạm Nha Trang | TB2 | Hóa học |
172 | Nguyễn Quang Anh | Sh1 | Sinh - Thể dục |
173 | Bùi Thu Hà | Sh2 | Sinh - Thể dục |
174 | Nguyễn Thị Mai | Sh3 | Sinh - Thể dục |
175 | Nguyễn Thị Quyên | Sh4 | Sinh - Thể dục |
176 | Huỳnh Thị Ái Tâm | Sh5 | Sinh - Thể dục |
177 | Trương Thị Thu Thủy | Sh6 | Sinh - Thể dục |
178 | Mai Thị Thủy | Sh7 | Sinh - Thể dục |
179 | Mai Thị Tình | Sh8 | Sinh - Thể dục |
180 | Nguyễn Thúy An | Sh9 | Sinh - Thể dục |
181 | Nguyễn Thị Đức | Sh10 | Sinh - Thể dục |
182 | Nguyễn Thị Phương Hoa | Sh11 | Sinh - Thể dục |
183 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Sh12 | Sinh - Thể dục |
184 | Đỗ Thị Vĩnh Hằng | Cn4 | Sinh - Thể dục |
185 | Vũ Tuấn Anh | Td1 | Sinh - Thể dục |
186 | Lê Khả Chiến | Td2 | Sinh - Thể dục |
187 | Trần Mạnh Hùng | Td3 | Sinh - Thể dục |
188 | Nguyễn Duy Tuyến | Td4 | Sinh - Thể dục |
189 | Nguyễn Minh Thủy | Td5 | Sinh - Thể dục |
190 | Trần Thị Xuân Hương | Td6 | Sinh - Thể dục |
191 | Nguyến Mạnh Hùng | Td7 | Sinh - Thể dục |
192 | Phùng Chí Ninh | Td8 | Sinh - Thể dục |
193 | Nguyễn Anh Tú | Td9 | Sinh - Thể dục |
194 | Nguyễn Văn Định | QP1 | Sinh - Thể dục |
195 | Nguyễn Văn Mạnh | QP2 | Sinh - Thể dục |
196 | Nguyễn Thị Thúy | QP3 | Sinh - Thể dục |
197 | Nguyễn Thu Hồng | TB3 | Sinh - Thể dục |
198 | Nguyễn Trung Hiếu | TTA1 | Song bằng |
199 | Nguyễn Phụ Hoàng Lân | TTA2 | Song bằng |
200 | Đào Văn Thịnh | TTA3 | Song bằng |
201 | Nguyễn Hoàng Việt | TTA4 | Song bằng |
202 | Phạm Việt Dũng | LTA1 | Song bằng |
203 | Nguyễn Huyền Trang | LTA2 | Song bằng |
204 | Dương Quốc Văn | LTA3 | Song bằng |
205 | Hoàng Văn Hùng | HTA1 | Song bằng |
206 | Nguyễn Thị Mơ | HTA2 | Song bằng |
207 | Nguyễn Dương Anh Hoàng | HTA3 | Song bằng |
208 | Nguyễn Thị Phương Anh | KD1 | Song bằng |
209 | Bùi Phương Chi | KD2 | Song bằng |
210 | Aouni Abdessamade | NN1 | Song bằng |
211 | Legh Wall | NN2 | Song bằng |