Trường tổ chức thi tuyển sinh cho các thí sinh dự thi đại học vào trường. Trường không nhận hồ sơ thí sinh dự thi nhờ để xét tuyển vào trường khác. Hệ cao đẳng chỉ xét tuyển những thí sinh dự thi đại học vào trường.
Tên trường Ngành học |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Khối thi
|
Tổng chỉ tiêu |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI |
BKA |
|
|
6000 |
Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội ĐT: (04)3869.2104 Website: www.hut.edu.vn |
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
5200 |
Cơ kỹ thuật |
|
D520101 |
A |
|
Kỹ thuật cơ điện tử |
|
D520114 |
A |
|
Kỹ thuật cơ khí |
|
D520103 |
A |
|
Kỹ thuật hàng không |
|
D520120 |
A |
|
Kỹ thuật tàu thủy |
|
D520122 |
A |
|
Kỹ thuật nhiệt |
|
D520115 |
A |
|
Kỹ thuật điện, điện tử |
|
D520201 |
A |
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
D520216 |
A |
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
D520207 |
A |
|
Kỹ thuật y sinh |
|
D520212 |
A |
|
Kỹ thuật máy tính |
|
D520214 |
A |
|
Truyền thông và mạng máy tính |
|
D480102 |
A |
|
Khoa học máy tính |
|
D480101 |
A |
|
Kỹ thuật phần mềm |
|
D480103 |
A |
|
Hệ thống thông tin |
|
D480104 |
A |
|
Công nghệ thông tin |
|
D480201 |
A |
|
Toán-Tin ứng dụng |
|
D460112 |
A |
|
Kỹ thuật hóa học |
|
D520301 |
A |
|
Hóa học |
|
D440112 |
A |
|
Xuất bản (Kỹ thuật in) |
|
D320401 |
A |
|
Kỹ thuật sinh học |
|
D420202 |
A |
|
Công nghệ thực phẩm |
|
D540101 |
A |
|
Kỹ thuật môi trường |
|
D520320 |
A |
|
Kỹ thuật vật liệu |
|
D520309 |
A |
|
Kỹ thuật vật liệu kim loại (luyện kim) |
|
D520310 |
A |
|
Kỹ thuật dệt |
|
D540201 |
A |
|
Công nghệ may |
|
D540204 |
A |
|
Công nghệ da giầy |
|
D540206 |
A |
|
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp |
|
D140214 |
A |
|
Vật lý kỹ thuật |
|
D520401 |
A |
|
Kỹ thuật hạt nhân |
|
D520402 |
A |
|
Công nghệ chế tạo máy |
|
D510202 |
A |
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
D510203 |
A |
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
D510205 |
A |
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
|
D510303 |
A |
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
D510302 |
A |
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
|
D510401 |
A |
|
Quản trị kinh doanh |
|
D340101 |
A,D1 |
|
Kinh tế công nghiệp |
|
D510604 |
A,D1 |
|
Quản lý công nghiệp |
|
D510601 |
A,D1 |
|
Tài chính-Ngân hàng |
|
D340201 |
A,D1 |
|
Kế toán |
|
D340301 |
A,D1 |
|
Ngôn ngữ Anh |
|
D220201 |
D1 |
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
800 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
C510201 |
A |
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
C510203 |
A |
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
C510303 |
A |
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
C510302 |
A |
|
Công nghệ thông tin |
|
C480201 |
A |
|
|
|
|