Sau đây là trích dẫn 20 tỉnh/thành phố đầu bảng là
|
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
||
STT |
Tỉnh / thành phố |
Số lượng Thí sinh dự thi |
Điểm trung bình |
|
1 |
Tỉnh Nam Định |
34,716 |
12.65 |
|
2 |
TP Hà Nội |
91,987 |
12.43 |
|
3 |
Tỉnh Hải Dương |
26,062 |
12.35 |
|
4 |
Tỉnh Thái Bình |
30,821 |
12.27 |
|
5 |
Tỉnh Hưng Yên |
17,493 |
12.17 |
|
6 |
Tỉnh Vĩnh Phúc |
13,508 |
12.12 |
|
7 |
Tỉnh Hà Nam |
13,487 |
12.10 |
|
8 |
Tỉnh Bắc Ninh |
19,644 |
12.00 |
|
9 |
TP Hồ Chí Minh |
80,922 |
11.98 |
|
10 |
TP Hải Phòng |
26,997 |
11.97 |
|
11 |
Tỉnh Ninh Bình |
13,640 |
11.81 |
|
12 |
TP Đà Nẵng |
14,108 |
11.71 |
|
13 |
Tỉnh Phú Thọ |
13,909 |
11.42 |
|
14 |
Tỉnh BàRịa-VT |
13,055 |
11.40 |
|
15 |
Tỉnh Bắc Giang |
23,089 |
11.32 |
|
16 |
Tỉnh Nghệ An |
52,996 |
11.22 |
|
17 |
Tỉnh Thừa thiên-Huế |
22,348 |
11.13 |
|
18 |
Tỉnh Hà Tĩnh |
24,629 |
11.06 |
|
19 |
Tỉnh Thanh Hóa |
56,710 |
11.05 |
|
20 |
Tỉnh Tiền Giang |
16,704 |
11.05 |